Có 2 kết quả:

不知凡几 bù zhī fán jǐ ㄅㄨˋ ㄓ ㄈㄢˊ ㄐㄧˇ不知凡幾 bù zhī fán jǐ ㄅㄨˋ ㄓ ㄈㄢˊ ㄐㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) one can't tell how many
(2) numerous similar cases

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) one can't tell how many
(2) numerous similar cases

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0